Quan hệ công chúng in English – Vietnamese-English Dictionary
Cô có bằng về Quan hệ công chúng và là vận động viên bơi lội từ năm tuổi.
She holds a degree in Public Relations and swimmer since age of five.
WikiMatrix
Phiên án Scopes là một quan hệ công chúng thành công đáng kể đối với ACLU.
The Scopes trial was a phenomenal public relations success for the ACLU.
WikiMatrix
Nghệ danh của Mansfield đến từ người chồng đầu tiên, chuyên gia quan hệ công chúng Paul Mansfield.
Mansfield took her professional name from her first husband, public relations professional Paul Mansfield.
WikiMatrix
Ý cô là đang đề cập đến công việc Quan hệ công chúng sao?
Are you referring to your job in Public Relations?
OpenSubtitles2018. v3
Vợ của Abrams là nhà quan hệ công chúng Katie McGrath và hai người đã có ba người con.
Abrams is married to public relations executive Katie McGrath and has three children.
WikiMatrix
Thưa ngài, việc lựa chọn một bác sĩ dân y đáng lẽ sẽ giúp củng cố quan hệ công chúng.
Sir, choosing a civilian doctor was supposed to be a public relations win.
OpenSubtitles2018. v3
Giám đốc Thương hiệu giám sát marketing, quảng cáo, thiết kế, quan hệ công chúng và dịch vụ khách hàng.
The brand officer oversees marketing, advertising, design, public relations, and customer service.
WikiMatrix
Đây không phải là một kiểu bài tập quan hệ công chúng (PR), mà là một bước chiến lược quan trọng.
This is not some public relations (PR) exercise.
Literature
Nó thuê công ty quan hệ công chúng Hill and Knowlton với giá 11 triệu dollar do chính phủ Kuwait cung cấp.
It hired the public relations firm Hill & Knowlton for about $11 million, paid by Kuwait’s government.
WikiMatrix
Whymper Một người đàn ông được Napoleon thuê để làm quan hệ công chúng của Trại súc vật với loài người.
Mr. Whymper – A man hired by Napoleon to act as the liaison between Animal Farm and human society.
WikiMatrix
Vào năm 1956, khi anh Nathan Knorr đến thăm, tôi được giao việc phụ trách quan hệ công chúng tại hội nghị toàn quốc.
In 1956 when Brother Nathan Knorr visited, I was assigned to care for public relations at the national convention.
jw2019
Bảng mô tả công việc của tôi mơ hồ đến mức hấp dẫn: thẩm định khu thiên nhiên kết hợp với quan hệ công chúng.
My job description was deliciously vague: wilderness assessment and public relations.
QED
Tedder hoàn thành chương trình giáo dục đại học và tốt nghiệp từ năm 2001 với bằng Cử nhân về quan hệ công chúng và quảng cáo.
Tedder completed his college education and graduated from ORU in 2001 with a Bachelor of Arts degree in public relations and advertising.
WikiMatrix
Các hoạt động khuyến mãi bên ngoài bao gồm: quảng cáo, hoạt động quan hệ công chúng, xã hội và các sự kiện bán hàng đặc biệt.
Outside sales promotion activities include advertising, publicity, public relations activities, and special sales events.
WikiMatrix
Kết quả là một tòa nhà thực hiện tốt hơn tất cả các quan hệ công chúng và lợi ích tiếp thị của các tòa nhà xanh.
The result is a better performing building along with all the public relations and marketing benefits of green buildings.
WikiMatrix
Toosi lưu ý rằng “nhiều nhà quan sát” đã nói rằng Pháp Luân Công sử dụng tờ báo như một phần của chiến dịch quan hệ công chúng.
Toosi noted that “many observers” have said that Falun Gong uses the newspaper as part of a public relations campaign.
WikiMatrix
Sau khi ly hôn năm 1978 với Pasquet, bà đã có một làm nghề quan hệ công chúng cho Habitation LeClerc, một khách sạn cao cấp ở Port‐au‐Prince.
After her 1978 divorce from Pasquet, she had a career in public relations for Habitation LeClerc, an upscale hotel in Port‐au‐Prince.
WikiMatrix
Oliver báo cáo với Rockefeller rằng Mỹ có cùng một vấn đề với quan hệ công chúng của mình như Argentina có quan hệ công chúng ở Nam Mỹ.
Oliver reported to Rockefeller that America had the same problem with its public relations as Argentina had with its public relations within South America.
WikiMatrix
Năm 2009, cô học xong trung học tại trường Trinity ở Luque, Greater Asunción, sau đó tiếp tục học tại Universidad Americana với ngành học chính là Quan hệ công chúng.
In 2009 she finished high school at Trinity School in Luque, Greater Asunción, then she continues her studies at Universidad Americana with a major in public relations.
WikiMatrix
WPP plc là một công ty quảng cáo và quan hệ công chúng đa quốc gia với trụ sở chính tại London, Anh, văn phòng điều hành tại Dublin, Ireland.
WPP plc is a British multinational advertising and public relations company with its main management office in London, England, and its executive office in Dublin, Ireland.
WikiMatrix
“Tên và biểu tượng của chúng tôi đại diện cho tinh thần kinh doanh và tầm nhìn mới của công ty chúng tôi”, từ tuyên bố quan hệ công chúng của Lucent.
“Our name and symbol represent the new entrepreneurial spirit and vision of our company” reads a public relations statement from Lucent.
WikiMatrix
Cô tích cực tham gia vào một nhóm có tên là Fulang kafo và tiếp tục trở thành Cán bộ Quan hệ Công chúng của Văn phòng Phụ nữ trong những năm 1980.
She was actively involved in a group called fulang kafo and went on to become the Public Relations Officer of the Women’s Bureau during 1980s.
WikiMatrix
Tòa nhà màu trắng này là nơi mà các văn phòng của Thủ tướng, công tác sinh viên, công tác Tổng hợp và Khoa Quan hệ công chúng có thể được tìm thấy.
This white building is where the offices of the President, Student Affairs, General Affairs and Public Relations Department can be found.
WikiMatrix
Một chuyên gia về quan hệ công chúng, Rupert Younger, là Giám đốc Trung tâm Đại học Oxford về Danh tiếng Doanh nghiệp, gọi việc xử lý tình hình là “một thất vọng lớn.”
Public relations expert Rupert Younger, director of the Oxford University Centre for Corporate Reputation, called the handling of the situation “a major disappointment.”
WikiMatrix
Do thị lực của ông kém, quân đội đã không để cho ông tham gia những nhiệm vụ chiến đấu, nhưng cho ông làm một nhân viên quan hệ công chúng đóng quân tại Đức.
Because of his poor eyesight, he was not allowed to undertake combat duties, but he was made a public relations officer stationed in Germany.
WikiMatrix
Xem thêm: Mức lương của Kiến trúc sư là bao nhiêu?
Nguồn: Tổng hợp từ Internet
Source: https://khoinganhtruyenthong.com
Category: NGÀNH TUYỂN SINH